Từ điển Trần Văn Chánh
蹎 - điên
(văn) ① Té ngã, nghiêng ngả: 蹎跌 Té ngã; ②【蹎蹎】[diandian] Yên ổn chậm rãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹎 - điên
Ngã xuống. Đổ xuống.